Golden Flute Voice SMS Cat M2306
Jindi voice SMS cat M2306 là một thiết bị SMS 4G tất cả Netcom hỗ trợ phát sóng SMS bằng giọng nói. Nó có thể được sử dụng trong các ứng dụng chính như thông báo báo động. Thông qua phiên bản web của phần mềm trung gian Jindi SMS, nó có thể hỗ trợ 3 phương thức gửi: chỉ SMS, SMS + đổ chuông và SMS + phát giọng nói.
Mẫu M2306 mới được Jindi ra mắt lần này là thiết bị Netcom đầy đủ 4G, hỗ trợ băng tần LTE-TDD / LTE-FDD / HSPA + / TD-SCDMA / EVDO và GSM / EDGE và hỗ trợ LTE CAT4. M2306 có hiệu suất ổn định và ngoại hình nhỏ gọn, có thể nhận ra việc gửi và nhận SMS với mức tiêu thụ điện năng thấp.
M2306 đi theo phong cách nhất quán của thương hiệu Jindi, với lớp vỏ màu đen, thể hiện bầu không khí bình tĩnh. Với việc sử dụng phần mềm trung gian Jindi WEB, ngoài việc gửi và nhận SMS thông thường, hai chức năng mới đã được thêm vào:
1. Chức năng phát giọng nói: Sau khi người nhận nhận được SMS, hệ thống sẽ tự động phát giọng nói nội dung của SMS. Việc bổ sung tính năng này giúp tránh sự thất vọng do người nhận không phải xem tin nhắn văn bản ngay lập tức.
2. Chức năng đổ chuông: Bạn có thể gọi cho người nhận SMS sau khi gửi tin nhắn văn bản, nhắc bạn nhìn vào điện thoại di động, để bạn có thể xem nội dung của SMS ngay lập tức, giúp cải thiện hơn nữa tính kịp thời của việc xử lý vấn đề mà không làm tăng chi phí.
产品型号 | 金笛M2306 |
主要参数 | |
支持的频段 | 支持移动、联通、电信,支持在国外使用。 LTE-TDD B38/B39/B40/B41 LTE-FDD B1/B3/B5/B8 CDMA/EVDO BC0 UMTS/HSDPA/HSPA+ B1/B8 GSM/GPRS/EDGE 900/1800MHz TD-SCDMA |
语音/数据/短息/语音播报 | √ |
TCP/IP | 基本配置(TCP、UDP) |
支持多 Socket 链接 | √ |
功能特点 | |
短信发送速度 | 2秒/条 |
AT 指 令 设 置 | 支持标准AT指令集(V.25TER) |
语音、数据、短信、语音播报功能 | |
数据业务 | LTE CAT4:50Mbps 150Mbps TD-HSDPA/HSUPA:2.2Mbps 2.8Mbps HSPA+:5.76Mbps 42.0Mbps UMTS:384.0Kbps CDMA2000/EVDO:1.8 Mbps 3.1 Mbps EDGE:236.8Kbps GPRS:85.6Kbps |
文本/PDU 格式短信 | √ |
点对点短信(MT/MO) | √ |
UCS2 字符管理 | √ |
硬件接口 | |
SIM 卡读卡器 | 1.8V /3.0V |
数据接口 | USB2.0(最高支持480Mbps) |
电源接口 | 2.1圆头直流电源 |
天线接口 | SMA 天线接头(50 欧姆) |
供电 | |
输入电压 | 5V-20V |
GSM功耗 | |
直流/交流 | 直流 |
GPRS850 | 320mA |
GPRS900 | 325mA |
GPRS1800 | 210mA |
EDGE850 | 230mA |
EDGE900 | 235mA |
EDGE1800 | 185mA |
TD-SCDMA功耗 | |
直流/交流 | 直流 |
TDS B34 | 183mA |
TDS B39 | 190mA |
物理特性 | |
尺寸(mm) | 97*55*25 |
重量(g) | 95 |
外壳 | 金属 |
DIN 导轨安装 | √ |
温度范围 | |
运行温度 | -40~+85℃ |
存放温度 | -25℃~+85℃ |
可选配件(可根据客户要求提供其他配件) | |
GSM 天线 900/1800Mhz | √ |
GSM 天线 850/1900Mhz | √ |
DIN 导轨夹 | √ |
认证/标准 | |
REACH认证 | √ |
TA认证 | √ |
ROHS标准 | √ |
CCC认证 | √ |
CTA认证 | √ |
支持金笛M2306语音短信猫的软件