Cổng mạng Jindi 4G SMS cat M1806N-ME
Jindi M1806N-ME là thiết bị gửi và nhận SMS 4G cổng mạng, cổng siêu mạng nhúng, hỗ trợ thẻ SIM di động và Unicom, không hỗ trợ thẻ SIM viễn thông. Nó hỗ trợ bốn chế độ làm việc: TCP Client, TCP Server, UDP Client và UDP Server.
Jindi M1806N-ME hỗ trợ sử dụng chế độ IP + PORT và cũng hỗ trợ sử dụng cổng nối tiếp ảo thông qua phần mềm, giải quyết vấn đề phần mềm PC không thể giao tiếp với thiết bị nối mạng dưới dạng cổng nối tiếp. Kết nối tự động khi mạng bị ngắt kết nối để tránh mất gói do mất điện và ngắt kết nối mạng. Mô-đun 4G cấp công nghiệp nhúng, tương thích với thẻ SIM China Mobile Unicom 4G / 3G / 2G.
Khi mạng bất thường, cổng Super Ethernet tích hợp có thể liên tục cố gắng thiết lập lại kết nối cho đến khi mạng được khôi phục, do đó không cần phải lo lắng về việc ngắt kết nối mạng và mạng sẽ tự động được khôi phục mà không cần can thiệp thủ công. Chức năng cơ quan giám sát tích hợp đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định 24 giờ mà không có thời gian chết. Mục đích của thiết kế là tự động hóa và thông minh hóa mọi thứ.
Sự khác biệt giữa Jindi M1806N-ME và M1806-ME là cái trước là cổng mạng và cái sau là cổng USB hoặc cổng nối tiếp.
Jindi M1806N-ME chủ yếu được sử dụng trong môi trường mạng và ảo hóa. Kết nối HUB, bộ chuyển mạch, bộ định tuyến và các thiết bị mạng khác thông qua cáp mạng, bạn có thể truy cập mạng LAN, Internet, máy chủ docking, máy chủ ảo hóa, đám mây riêng, v.v., nhiều bộ phần mềm có thể chia sẻ và sử dụng thiết bị SMS thông qua giao diện phần mềm, tiết kiệm chi phí.
Thiết bị có tốc độ gửi 2 giây cho mỗi tin nhắn không giới hạn tốc độ, giúp nó trở thành bản nâng cấp hoàn hảo cho các thiết bị SMS 2G.
Các thông số chính:
主要参数 | 性能 | 备注 | ||
最小值 | 典型值 | 最大值 | ||
工作温度(℃) | -20 | 25 | +55 | |
存储温度(℃) | -25 | 25 | +85 | |
工作电压(V) | 5.0 | 5.0 | 16 | ≥5.0v可保证输出功率 |
短信发送速度 | 2秒/条 | |||
串口波特率(bps) | 9600,19200,38400,57600,115200,230400 | 出厂默认波特率115200bps | ||
串口参数 | None/8/1 |
网络协议:
主要参数 | 描述 | 备注 |
频段 |
LTE(FDD)B1,B3,B8 LTE(TDD)B39,B40,B41(38) DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1,B5,B8,B9 TD-SCDMA B34,B39 GSM/GPRS/EDGE 900/1800 |
支持移动、联通、支持在国外使用。 设备可自动搜寻频率,也可以通过AT指令设置 |
网络协议 | IP、TCP、UDP、DHCP、DNS、HTTP、ARP、ICMP、Web socket | |
工作模式 | TCP Server/TCP Client/UDP Server/UDP Client | 默认工作模式:TCP Server |
IP 获取方式 |
静态IP、DHCP |
出厂默认IP:192.168.0.7 默认子网掩码:255.255.255.0 默认网关:192.168.0.1 默认本地端口:23 |
数据格式 | 文本/PDU | |
AT指令 | 支持标准AT指令集(Hayes 3GPP TS 27.007和 27.005) |
接口参数:
硬件接口 | 描述 | 备注 |
数据接口 | RJ45网口 | 10/100Mbps、交叉直连自适应 |
SIM卡接口 | 3v/1.8v | |
天线接口 | 50Ω特征阻抗 | SMA 天线接头 |
电源接口 | 5.5*2.1圆头直流电源 |
规格参数:
物理特性 | 描述 | 备注 |
外壳材质 | 金属 | DIN 导轨安装 |
外形尺寸(mm) | 114*55*25 | 不包括配件 |
重量(g) | 120 | 不包含配件 |
配件 | 电源适配器,网线,天线 |
主要参数 | 性能 | 备注 | |||
最小值 | 典型值 | 最大值 | |||
工作温度(℃) | -20 | 25 | +60 | ||
存储温度(℃) | -40 | 25 | +85 | ||
工作电压(V) | 5.0 | 5.0 | 16 | ≥5.0v可保证输出功率 | |
主要参数 | 描述 | 备注 | |||
频段 |
LTE(FDD)B1,B3,B8 LTE(TDD)B39,B40,B41(38) DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1,B5,B8,B9 TD-SCDMA B34,B39 GSM/GPRS/EDGE 900/1800 |
支持移动、联通,支持在国外使用, 设备可自动搜寻频率,也可以通过AT指令设置 |
|||
网络协议 | IP、TCP、UDP、DHCP、DNS、HTTP、ARP、ICMP、Web socket | ||||
工作模式 | TCP Server/TCP Client/UDP Server/UDP Client | 默认工作模式:TCP Server | |||
IP 获取方式 | 静态IP、DHCP |
出厂默认IP:192.168.0.7 默认子网掩码:255.255.255.0 默认网关:192.168.0.1 默认本地端口:23 |
|||
数据格式 | 文本/PDU | ||||
AT指令 |
Hayes 3GPP TS 27.007 and 27.005 Huawei extended AT command |
||||
短信发送速度 | 3秒/条 | ||||
串口波特率(bps) | 300、600、1200、2400、4800、9600、19200、38400、57600、115200、230400、1000000 | 出厂默认波特率115200bps | |||
串口参数 | None/8/1 | ||||
硬件接口 | 描述 | 备注 | |||
数据接口 | RJ45网口 | 10/100Mbps、交叉直连自适应 | |||
SIM卡接口 | 3v/1.8v | ||||
天线接口 | 50Ω特征阻抗 | SMA 天线接头 | |||
电源接口 | 5.5*2.1圆头直流电源 | ||||
物理特性 | 描述 | 备注 | |||
材质 | 金属 | DIN 导轨安装 | |||
外形尺寸(mm) | 114*55*25 | 不包括配件 | |||
重量(g) | 120 | 不包括配件 | |||
配件 | 电源适配器,网线,天线 |
指示灯
指示灯状态 | 状态说明 |
不亮 | 没有开机或没有供电 |
常亮 | 没插SIM卡,信号不好或找不到网络 |
快闪 | 工作状态,发短信或打电话 |
信号强弱判断
AT+CSQ返回结果 | 信号质量 |
14~31 | 可以正常工作 |
0~13 和 +99 | 信号不够,不能正常工作 |
再好的硬件,也需要优秀的软件配合,才能达到理想的运行效果。针对运营商锁卡、封卡的情况,金笛软件通过监控模块和看门狗模块自动判断,自动根据响应返回结果运行指定动作,比如自动重启硬件,自动重启软件,自动延时重发等,无需人工干预,让您高枕无忧。